TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hằng hà sa số

hằng hà sa số

 
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô só.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô số

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng đống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều vô kể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đếm xuể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không kể xiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hằng hà sa số

Myriade

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

MyrLade

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

en

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungezählt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

MyrLade /[my'ria:da], die; -, -n (meist PI.) (geh.)/

hằng hà sa số; vô số;

en /mässe [a'mas] (ugs.)/

hàng đống; hằng hà sa số;

ungezählt /(Adj.)/

(seltener) nhiều vô kể; hằng hà sa số; không đếm xuể; không kể xiết (unzählig);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Myriade /í =, -n/

hằng hà sa số, vô só.

Từ điển tiếng việt

hằng hà sa số

- ng (H. hằng: sông Gange bên ấn-độ, hà: sông; sa: cát; số: số nghĩa đen: như số cát sông Hằng) Nhiều vô kể: Cuộc mít-tinh có hằng hà sa số người dự.