Việt
hằng hà sa số
vô só.
vô số
hàng đống
nhiều vô kể
không đếm xuể
không kể xiết
Đức
Myriade
MyrLade
en
ungezählt
MyrLade /[my'ria:da], die; -, -n (meist PI.) (geh.)/
hằng hà sa số; vô số;
en /mässe [a'mas] (ugs.)/
hàng đống; hằng hà sa số;
ungezählt /(Adj.)/
(seltener) nhiều vô kể; hằng hà sa số; không đếm xuể; không kể xiết (unzählig);
Myriade /í =, -n/
hằng hà sa số, vô só.
- ng (H. hằng: sông Gange bên ấn-độ, hà: sông; sa: cát; số: số nghĩa đen: như số cát sông Hằng) Nhiều vô kể: Cuộc mít-tinh có hằng hà sa số người dự.