En /del, das; -s, - (bayr., ôsterr.)/
biên vải;
đường viền tấm vải (Stoffrand);
en /den (sw. V.)/
(hat) dẫn đến đoạn cuối;
tới chỗ cuối;
kết thúc;
der Zug endet in Berlin : tàu đến ga cuối ở Berlin.
en /den (sw. V.)/
(hat) kết cục;
kết thúc;
chấm dứt;
der Streit endete mit einer Prügelei : cuộc cãi vã kết thúc bằng một trận ẩu đả.
en /den (sw. V.)/
(hat) kết thúc bài phát biểu;
kết luận ([ab]schließen, beenden);
en /den (sw. V.)/
(hat/(seltener:) ist) chết;
từ trần;
tạ thế (sterben);
en /den (sw. V.)/
(hat) (Sprachw ) tận cùng bằng (chữ, từ );
en /face [a'fas] (Fachspr.)/
trực diện;
nhìn thẳng;
en /fa.mille [afa'mij] (veraltend)/
trong gia đình;
trong gia tộc;
en /mässe [a'mas] (ugs.)/
hàng đống;
hằng hà sa số;
en /pro.fil [apro'fil] (Fachspr.)/
(tranh vẽ, ảnh chân dung) từ mặt bên;
từ bên hông;
trông nghiêng;
en /route [a'rut] (bildungsspr.)/
đang trên đường (unterwegs);