TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàng đống

hàng đống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hằng hà sa số

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng chồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng xấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng khối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng đàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đông đảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất đông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một lượng lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng mớ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng dãy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng hàng lớp lớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hàng đống

Sehetfei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

en

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stoBweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schockweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

massenweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

X

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reihenweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sehetfei /[’Jefol], der; -s, -:. 1. giạ, đơn vị đong cổ (50 lít và 222 lít). 2. (landsch.) chậu, hồn (Bottich); in Scheffeln/

hàng đống; rất nhiều;

en /mässe [a'mas] (ugs.)/

hàng đống; hằng hà sa số;

stoBweise /(Adv.)/

hàng chồng; hàng xấp; hàng đống;

schockweise /(Adv.)/

(ugs ) hàng đống; hàng khối; hàng đàn;

massenweise /(Adv.)/

đông đảo; hàng đống; rất nhiều; rất đông;

X /für ein u vormachen/

(viết thường) (ugs ) một lượng lớn (nhưng không chính xác); hàng đống; hàng mớ; hàng khối;

reihenweise /(Adv.)/

(ugs ) nhiều; hàng đống; hàng dãy; hàng hàng lớp lớp (sehr viel);