Việt
hàng dãy
hàng đàn
hàng bầy
hàng đống
hàng khối
hàng đám
hàng tốp
hàng tóp
hãng nhóm.
hàng lũ
hàng đám.
trong trung đội
nhiều hóp.
Đức
zugweise
rudelweise
schockweise
scharenweise
nidelweise
schwarmweise
nidelweise /adv/
1. hàng đàn; 2. hàng tóp, hãng nhóm.
schwarmweise /adv/
1. hàng đàn; 2. hàng bầy, hàng lũ; 3. hàng đám.
zugweise /adv/
1. hàng dãy, hàng đàn; 2. trong trung đội; 3. nhiều hóp.
zugweise /(Adv.)/
hàng dãy; hàng đàn;
rudelweise /(Adv.)/
hàng đàn; hàng bầy;
schockweise /(Adv.)/
(ugs ) hàng đống; hàng khối; hàng đàn;
scharenweise /(Adv.)/
hàng đám; hàng tốp; hàng đàn;