Việt
hàng dãy
hàng đàn
hàng nhóm
từng cặp
từng đôi
nhiều
hàng đống
hàng hàng lớp lớp
hàng loạt
tửng cặp
từng đôi.
trong trung đội
nhiều hóp.
Đức
zugweise
rottenweise
reihenweise
rottenweise /adv/
hàng dãy, hàng loạt, tửng cặp, từng đôi.
zugweise /adv/
1. hàng dãy, hàng đàn; 2. trong trung đội; 3. nhiều hóp.
zugweise /(Adv.)/
hàng dãy; hàng đàn;
rottenweise /(Adv.)/
hàng dãy; hàng nhóm; từng cặp; từng đôi;
reihenweise /(Adv.)/
(ugs ) nhiều; hàng đống; hàng dãy; hàng hàng lớp lớp (sehr viel);