TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàng loạt

hàng loạt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khối lượng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

từng loạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng dãy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng loạt .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng dãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tửng cặp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từng đôi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hên tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xê ri.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hàng loạt

serial

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mass

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 mass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hàng loạt

serienweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

serieweise

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

massig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

reihenweise

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

massiv

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

seriell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gehockt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rottenweise

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Folgenreihe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das elektrostatische Spritzverfahren wird in der Serienfertigung angewendet.

Phương pháp phun tĩnh điện được sử dụng trong sản xuất hàng loạt.

1936 Daimler-Benz baut serienmäßig Pkw mit

1936 Daimler-Benz sản xuất hàng loạt ô tô cá nhân dùng động cơ diesel.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Massenentwicklung von Mikroorganismen; keine höheren Lebewesen

Phát triển hàng loạt các vi sinh vật; sinh vật không cao đẳng

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Messbereich (Dynamik Vmin /Vmax) serienmäßig bis > 1 : 50

Phạm vi đo hàng loạt (động lực Vmin / Vmax) cho đến > 1:50

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schweißen von Serienteilen

Hàn các chi tiết chế tạo hàng loạt (với số lượng lớn)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

serienweise /adv/

hàng loạt, hàng dãy.

gehockt /adv/

tập thể, hàng loạt, đồng loạt (khi nhảy xuống nưóc).

rottenweise /adv/

hàng dãy, hàng loạt, tửng cặp, từng đôi.

Folgenreihe /f = , -n/

sự, tính] Hên tục, trình tự, hàng loạt, dãy, xê ri.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seriell /(Adj.)/

(được sản xuất, được lắp ráp) hàng loạt;

serienweise /(Adv.)/

hàng loạt; từng loạt;

Từ điển tiếng việt

hàng loạt

- d. Một số lượng lớn có trong cùng một lúc. Sản xuất hàng loạt. Vũ khí giết người hàng loạt. Hàng loạt nhà máy đã được xây dựng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mass /xây dựng/

hàng loạt

serial

hàng loạt

 mass

hàng loạt

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hàng loạt

serieweise (a), massig (a), reihenweise (a), massiv (a); sản xuất hàng loạt Serienproduktion f, Massenfertigung f

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

serial

hàng loạt

mass

khối lượng, hàng loạt