TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đồng loạt

đồng loạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng thởi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

củng một lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đương thòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện nay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thời nay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện đại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cùng lúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhất loạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đồng loạt .

tập thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng loạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng loạt .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đồng loạt .

gehockt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đồng loạt

kontemporär

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gleichzeitig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Simultane Einspritzung

Phun đồng loạt

Simultane Einspritzung (Bild 2)

Phun đồng loạt (Hình 2)

Komfortschließung.

Đóng tiện nghi (đồng loạt).

Wie unterscheidet sich eine Simultane von einer Sequentiellen Einspritzung?

Sự khác biệt giữa phun đồng loạt và phun tuần tự là gì?

Die Zentralverriegelung übernimmt folgende Funktionen: Fernsteuerung, Komfortinnen- und -außenbeleuchtung, Aktivierung und Deaktivieren der Diebstahlwarnanlage und Komfortschließen der Fenster und des Schiebedachs.

Hệ thống khóa trung tâm có các chức năng sau: điều khiển từ xa, tiện nghi chiếu sáng cabin và chiếu sáng bên ngoài, kích hoạt và vô hiệu hóa thiết bị báo động chống trộm, đóng cửa sổ và cửa sổ trời một cách tiện nghi (đồng loạt).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

so kann ich gleich zeitig das Telefon hören und die Straße überblicken

như thế này thì tôi có thể vừa nghe điện thoại vừa quan sát con đường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gleichzeitig /(Adj.)/

cùng lúc; đồng loạt; nhất loạt; đồng thời;

như thế này thì tôi có thể vừa nghe điện thoại vừa quan sát con đường. : so kann ich gleich zeitig das Telefon hören und die Straße überblicken

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gehockt /adv/

tập thể, hàng loạt, đồng loạt (khi nhảy xuống nưóc).

kontemporär /a/

1. đồng thởi, củng một lúc, đồng loạt, đồng bộ; 2. đương thòi, hiện tại, hiện nay, thời nay, hiện đại.