Việt
đồng thởi
củng một lúc
đồng loạt
đồng bộ
đương thòi
hiện tại
hiện nay
thời nay
hiện đại.
Đức
kontemporär
kontemporär /a/
1. đồng thởi, củng một lúc, đồng loạt, đồng bộ; 2. đương thòi, hiện tại, hiện nay, thời nay, hiện đại.