TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hiện tại

hiện tại

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện thời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thực tế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lúc này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện giờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện nay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực tế.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

đang có

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bây giờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cận đại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đương thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đướng đại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tính chất thời sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có mặt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bày tỏ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

biểu lộ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

giới thiệu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thật sự

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

có thật

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đương kim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện thòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngày nay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏi nay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏi sự.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bây giò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sau khi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện dại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đương thôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông thỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp thỏi trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng mốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thịnh hành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng thởi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

củng một lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng loạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đương thòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thời nay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện đại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hiện tại

Actual

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

current

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

currently

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

presently

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

at present

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

the present time

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Present

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

hiện tại

gegenwärtig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nun

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

echt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

jetzt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zeitgemäß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

heute zu Tage

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zur Zeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ist-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hierund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

modern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegenwartsnah

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorhanden

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

jetzig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gegenwartsbezogen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

modem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kontemporär

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

hiện tại

présent

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er kann sich nur die Gegenwart vorstellen, und die Gegenwart ist in diesem Augenblick ein sich verdüsternder Himmel, aber kein Regen.

Anh chỉ có thể hình dung được hiện tại, mà hiện tại trong khoảnh khắc này là bầu trời âm u nhưng không mưa.

Und wenn die Gegenwart sich kaum auf die Zukunft auswirkt, brauchen Handlungen in der Gegenwart nicht auf ihre künftigen Folgen geprüft zu werden.

Còn nếu hiện tại chẳng ảnh hưởng đến tương lai thì cần gì phải biết về những hậu quả tương lai của những hành động hiện tại.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He can imagine only the present, and at this moment the present is a blackening sky but no rain.

Anh chỉ có thể hình dung được hiện tại, mà hiện tại trong khoảnh khắc này là bầu trời âm u nhưng không mưa.

And if the present has little effect on the future, present actions need not be weighed for their consequence.

Còn nếu hiện tại chẳng ảnh hưởng đến tương lai thì cần gì phải biết về những hậu quả tương lai của những hành động hiện tại.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

aktueller Füllstand

Mức nạp hiện tại

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jetzig en Augenblick

trong lúc này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

von hier an

kể từ bây giờ.

nun bist du an der Reihe

bây giờ đến phiên bạn-, nun und nimmer[mehr] (ver stärkend): không bao giờ nữa.

unsere Bezie- hangen sind gegenwärtig sehr schlecht

lúc này mối quan hệ giữa chúng tôi rất xẩu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jetzig /a/

hiện nay, hiện giờ, hiện tại, đương kim, hiện đại; in der - en Zeit hiện tại im jetzig en Augenblick trong lúc này.

gegenwartsbezogen /a/

hiện thòi, hiện nay, hiện tại, ngày nay, thỏi nay, thỏi sự.

nun /I adv/

1. hiện tại, bây giò, lúc này; 2. ngày nay, hiện nay; II konj 1. sau khi; 2. khi, lúc.

modem /a/

1. hiện dại, hiện tại, hiện nay, đương thôi, đông thỏi; 2. hợp thỏi trang, đúng mốt, thịnh hành.

kontemporär /a/

1. đồng thởi, củng một lúc, đồng loạt, đồng bộ; 2. đương thòi, hiện tại, hiện nay, thời nay, hiện đại.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

actual

thực tế, thật sự, có thật, hiện tại, hiện thời

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

có mặt,hiện tại,bày tỏ,biểu lộ,giới thiệu

[DE] Vorhanden

[EN] Present

[VI] có mặt, hiện tại, bày tỏ, biểu lộ, giới thiệu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hierund /da/dort/

bây giờ; lúc này; hiện tại;

kể từ bây giờ. : von hier an

nun /[nu:n] (Adv.)/

hiện tại; bây giờ; lúc này;

bây giờ đến phiên bạn-, nun und nimmer[mehr] (ver stärkend): không bao giờ nữa. : nun bist du an der Reihe

Jetzt /das; - (geh.)/

hiện tại; lúc này; hiện thời; hiện giờ;

modern /[mo'dern] (Adj.)/

cận đại; hiện tại; hiện nay; đương thời (neu zeitlich, heutig, zeitgemäß);

gegenwärtig /[-vertiẹ] (Adj )/

(xảy ra, diễn ra) hiện tại; hiện nay; hiện giờ; hiện thời (derzeit, derzeitig);

lúc này mối quan hệ giữa chúng tôi rất xẩu. : unsere Bezie- hangen sind gegenwärtig sehr schlecht

gegenwartsnah

hiện thời; hiện tại; đướng đại; có tính chất thời sự (zeitnah, aktuell);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ist- /pref/KT_DỆT/

[EN] actual

[VI] đang có, hiện tại, thực tế (tiền tố)

echt /adj/KT_DỆT/

[EN] actual

[VI] (thuộc) thực tế, hiện thời, hiện tại

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Actual

Hiện tại, thực tế.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hiện tại

the present time

Từ điển tiếng việt

hiện tại

- dt, tt (H. tại: ở nguyên chỗ) Thời gian trước mắt, thời gian hiện nay: Hiện tại chuẩn bị tương lai (PhVĐồng).

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

hiện tại

[DE] gegenwärtig

[EN] current, currently, presently, at present

[FR] présent

[VI] hiện tại

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hiện tại

echt (a), zeitgemäß (a), gegenwärtig (a); jetzt (adv), nun (adv), heute zu Tage (adv), zur Zeit; thời dại hiện tại Gegenwart f