TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lúc này

lúc này

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện nay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện tại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bây giờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện giờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời hiện tại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời nay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời đại hiện nay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện nay lúc bấy giờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lúc đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bây gid

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện giỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bây giò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngày nay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sau khi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc báy giò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi ắy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc ắy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc đó.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện giò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc bấy giò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chóc lát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắt thời

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh chóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chóp nhoáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

túc thòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay lập túc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tức khắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

túc thì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lúc này

 at the moment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ATM

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

at the moment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lúc này

jetzt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

derzeitig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

derzeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

her

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heutig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hierund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diesmalig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prasens

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gegenwart

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

augenblicklich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das ABS ist dabei nicht wirksam.

Hệ thống ABS lúc này chưa hoạt động.

Nun sind die Auslassventile geschlossen.

Lúc này các van xả được đóng lại.

Nun liegen die Magnetventile an Plus an.

Lúc này van điện từ tiếp cận cực dương.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Es ist eine sehr stille Tageszeit.

Lúc này thường rất yên ắng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

It is a quiet time of day.

Lúc này thường rất yên ắng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

von jetzt ab, von - an

từ nay;

jetzt ében

vừa mói, vừa, mói.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

man wird jetzt einwenden, dass...

bây giờ hgĩtòi ta sẽ phản đối rằng.... 2

das ist noch gar nicht so lange her

việc ấy xảy ra cũng chưa lâu lắm.

ich habe jetzt keine Zeit

bây giờ thỉ tôi khồng có thời gian

jetzt reicht es aber!

bây giờ thì đủ rồi!

jetzt oder nie!

bây giờ hoặc không bao giờ!

in der heutigen Situation

trong tình hình hiện nay.

von hier an

kể từ bây giờ.

nun bist du an der Reihe

bây giờ đến phiên bạn-, nun und nimmer[mehr] (ver stärkend): không bao giờ nữa.

die Dichtung der Gegenwart

thơ ca hiện đại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jetzt /adv/

bây gid, hiện giỏ, hiện nay, lúc này; bis - đến nay; von jetzt ab, von - an từ nay; gleich jetzt ngay lập tức, ngay tức thì, ngay túc khắc, ngay bây giò, ngay tắp lự; jetzt ében vừa mói, vừa, mói.

nun /I adv/

1. hiện tại, bây giò, lúc này; 2. ngày nay, hiện nay; II konj 1. sau khi; 2. khi, lúc.

derzeitig /a/

1. bây giò, hiện nay, lúc này; 2. lúc báy giò, hồi ắy, lúc ắy, hồi đó, lúc đó.

derzeit /adv/

1. bây giò, hiện giò, lúc này, hiện nay; 2. lúc bấy giò, hồi ấy, lúc ấy, hồi đó, lúc đó.

augenblicklich /I a/

1. chóc lát, nhắt thời, nhanh chóng, chóp nhoáng, túc thòi; 2. hiện nay, bây giò; II adv 1. hiện nay, lúc này; 2. ngay lập túc, tức khắc, túc thì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jetzt /[jetst] (Adv.)/

lúc này; bây giờ (nun);

bây giờ hgĩtòi ta sẽ phản đối rằng.... 2 : man wird jetzt einwenden, dass...

her /[he:r] (Adv.)/

lúc này; hiện nay;

việc ấy xảy ra cũng chưa lâu lắm. : das ist noch gar nicht so lange her

jetzt /[jetst] (Adv.)/

bây giờ; hiện giờ; lúc này;

bây giờ thỉ tôi khồng có thời gian : ich habe jetzt keine Zeit bây giờ thì đủ rồi! : jetzt reicht es aber! bây giờ hoặc không bao giờ! : jetzt oder nie!

heutig /(Adj.)/

bây giờ; lúc này; hiện giờ;

trong tình hình hiện nay. : in der heutigen Situation

hierund /da/dort/

bây giờ; lúc này; hiện tại;

kể từ bây giờ. : von hier an

derzeitig /(Adj.)/

bây giờ; hiện nay; lúc này (gegenwärtig, augenblicklich, jetzig);

diesmalig /(Adj.)/

hiện nay; bây giờ; lúc này;

nun /[nu:n] (Adv.)/

hiện tại; bây giờ; lúc này;

bây giờ đến phiên bạn-, nun und nimmer[mehr] (ver stärkend): không bao giờ nữa. : nun bist du an der Reihe

Jetzt /das; - (geh.)/

hiện tại; lúc này; hiện thời; hiện giờ;

Prasens /[...zcns], das; -, ...sentia, auch/

thời hiện tại; thời nay; hiện nay; lúc này; bây giờ (Gegenwart);

Gegenwart /[-vart], die; -/

thời hiện tại; thời đại hiện nay; thời nay; hiện thời; lúc này; bây giờ (Jetztzeit);

thơ ca hiện đại. : die Dichtung der Gegenwart

derzeit /(Adj.)/

bây giờ; hiện giờ; lúc này; hiện nay (augenblicklich, gegenwärtig, zurzeit) (veraltend) lúc bấy giờ; hồi ấy; lúc ấy; hồi đó; lúc đó (damals, seinerzeit, früher);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 at the moment

lúc này

 ATM

lúc này

at the moment

lúc này

 at the moment, ATM

lúc này

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lúc này

jetzt (adv)