Zeitgeschichte /die (o. PL)/
thời đại hiện nay;
đương thời;
Neuzeit /die (o. PL)/
thời đại mới;
kỷ nguyên mới (từ năm 1500 đến nay);
thời đại hiện nay;
Gegenwart /[-vart], die; -/
thời hiện tại;
thời đại hiện nay;
thời nay;
hiện thời;
lúc này;
bây giờ (Jetztzeit);
thơ ca hiện đại. : die Dichtung der Gegenwart