Moderne /die; - (bildungsspr.)/
thời nay;
thời hiện đại;
heuteodermorgen /(ugs,)/
bây giờ;
ngày nay;
thời nay (heutzutage);
thời bây giờ. : das Heute
zeitgenössisch /[-gancesij] (Adj.)/
hiện đại;
hiện nay;
thời nay (gegenwärtig, heutig, derzeitig);
Prasens /[...zcns], das; -, ...sentia, auch/
thời hiện tại;
thời nay;
hiện nay;
lúc này;
bây giờ (Gegenwart);
Gegenwart /[-vart], die; -/
thời hiện tại;
thời đại hiện nay;
thời nay;
hiện thời;
lúc này;
bây giờ (Jetztzeit);
thơ ca hiện đại. : die Dichtung der Gegenwart
gegenwartsbezogen /(Adj.)/
liên quan đến thời kỳ hiện nay;
đề cập đến hiện tại;
thời nay;
thời sự;