Việt
xem zeitgemäß 2
cùng thời
hiện đại
hiện nay
thời nay
Đức
zeitgenössisch
zeitgemäß 2; zeitgenössisch e Literatur
văn học hiên đại.
zeitgenössisch /[-gancesij] (Adj.)/
cùng thời;
hiện đại; hiện nay; thời nay (gegenwärtig, heutig, derzeitig);
zeitgenössisch /a/
xem zeitgemäß 2; zeitgenössisch e Literatur văn học hiên đại.