nunmehrig /a/
thuộc] hiện nay, bây giò.
Jetztzat /í =/
1. hiện nay; [tính] hiện dại, tói tân; 3. (địa chất) bồi tích, phù sa.
diesmalig /a/
hiện nay, bây giò, lúc này.
nunmehr /adv/
hiện nay, bây giò, tù nay.
heutig /a/
thuộc về] hôm nay, hiện nay, ngày nay, hiện đại.
heutigentags,heutigestags,heutzutage /adv/
hôm nay, ngày nay, hiện nay, bây giô.
jetzt /adv/
bây gid, hiện giỏ, hiện nay, lúc này; bis - đến nay; von jetzt ab, von - an từ nay; gleich jetzt ngay lập tức, ngay tức thì, ngay túc khắc, ngay bây giò, ngay tắp lự; jetzt ében vừa mói, vừa, mói.
vorderhand /adv/
trong lúc này, hiên giò, hiện nay, bây giò; trong một lúc, tạm thời, tạm, trong khi đó.
Ggw. /Gegenwart/
Gegenwart 1. (văn phạm) thì hiện tại; 2. hiện đại, hiện nay, thôi đại hiện nay.
jetzig /a/
hiện nay, hiện giờ, hiện tại, đương kim, hiện đại; in der - en Zeit hiện tại im jetzig en Augenblick trong lúc này.
augenblicklich /I a/
1. chóc lát, nhắt thời, nhanh chóng, chóp nhoáng, túc thòi; 2. hiện nay, bây giò; II adv 1. hiện nay, lúc này; 2. ngay lập túc, tức khắc, túc thì.
gegenwartsbezogen /a/
hiện thòi, hiện nay, hiện tại, ngày nay, thỏi nay, thỏi sự.
gegenwärtig /(gegenwärtig)/
1 a hiện tại, hiện nay, hiện giò, hiện thòi, ngày nay, thòi nay; bis zum gegenwärtig en Zeitpunkt đến hiện nay; gegenwärtig sein (bei D) có mặt, hiện diện, tham dự, dự; gegenwärtig werden trỏ nên rõ ràng, trđ nên dễ hiểu; das ist mir noch gegenwärtig tôi còn nhó rõ điều đó; sich (D) etw. gegenwärtig halten nhó, nhó đến, hình dụng, tưỏng tượng, coi trọng, chú trọng, đến, trọng thị đến, cân nhắc đến, tính toán đến, đếm xỉa đến; II adv vào lúc này, bây giô, hiện nay.
nun /I adv/
1. hiện tại, bây giò, lúc này; 2. ngày nay, hiện nay; II konj 1. sau khi; 2. khi, lúc.
insofern /adv/
1. trong quan hệ này, ở mức độ như vậy; 2. trong lúc này, hiện giờ, hiện nay, bây giô.
derzeitig /a/
1. bây giò, hiện nay, lúc này; 2. lúc báy giò, hồi ắy, lúc ắy, hồi đó, lúc đó.
modem /a/
1. hiện dại, hiện tại, hiện nay, đương thôi, đông thỏi; 2. hợp thỏi trang, đúng mốt, thịnh hành.
kontemporär /a/
1. đồng thởi, củng một lúc, đồng loạt, đồng bộ; 2. đương thòi, hiện tại, hiện nay, thời nay, hiện đại.
derzeit /adv/
1. bây giò, hiện giò, lúc này, hiện nay; 2. lúc bấy giò, hồi ấy, lúc ấy, hồi đó, lúc đó.
zeitgemäß /a/
1. kịp thôi, kịp thì, hợp thòi, đúng lúc; 2. đồng thòi, cùng thỏi, đương thôi, hiện đại, hiện nay, hiện tại.