TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

now

bây giườ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hiện nay 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

now

now

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

But what is there to fear now?

Nhưng bây giờ thì ông còn sợ gì nữa chứ?

Now the birds fly through the town.

Giờ đây lũ chim bay qua thành phố.

The mother and daughter are now planning a trip to Lucerne.

Hai mẹ con định đi Luzern chơi một chuyến ngắn ngày.

Now he owns a quarry. He has nine suits of clothes.

Bây giờ ông làm chủ một mỏ đá. Ông có chín bộ quần áo.

Now they stand quietly as the line creeps forward through immaculate streets.

Giờ đây họ kiên nhẫn xếp hàng, chậm chạp nhích dần trên những con đường tuyệt hảo.

Từ điển toán học Anh-Việt

now

bây giườ, hiện nay 

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

now