TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hôm nay

hôm nay

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngày nay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện nay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện đại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bây giô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện đại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hôm nay

ngày này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hôm nay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hôm nay

heutig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heute

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heutigentags

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heutigestags

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heutzutage

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hôm nay

dato

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Ei, du mein Gott, wie ängstlich wird mir's heute zumut, und bin sonst so gerne bei der Großmutter!

em nghĩ bụng hôm nay ở nhà bà sao lại thấy rờn rợn, chứ không thoải mái như mọi khi.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Für heute hat Einstein das Angeln aufgegeben.

Hôm nay Einstein thôi không câu nữa.

Auch heute gibt der Professor wieder Erklärungen.

Hôm nay ông cũng lại giải thích, cắt nghĩa.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

For today, Einstein has given up fishing.

Hôm nay Einstein thôi không câu nữa.

Again today, the professor explains.

Hôm nay ông cũng lại giải thích, cắt nghĩa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bis dato

cho đến hôm nay, cho đến lúc này.

der heutige Mensch

con người hiện đại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

früh, heute morgen

sáng nay; ~

von - an, ab heute, seit -

từ ngày hôm nay; bis - đén hôm nay;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dato /[’da:to] (Adv.) (Kaufmannsspr. veraltet)/

ngày này; hôm nay (heute);

cho đến hôm nay, cho đến lúc này. : bis dato

heutig /(Adj.)/

(thuộc về) hôm nay; hiện nay; ngày nay; hiện đại;

con người hiện đại. : der heutige Mensch

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heute /adv/

hôm nay, ngày nay; heute früh, heute morgen sáng nay; heute mittag trưa nay; heute vormittag [náchmittagì trưa nay; von - an, ab heute, seit - từ ngày hôm nay; bis - đén hôm nay; lieber - als morgen ngày hôm nay tốt hơn ngày mai, càng nhanh càng tót.

heutig /a/

thuộc về] hôm nay, hiện nay, ngày nay, hiện đại.

heutigentags,heutigestags,heutzutage /adv/

hôm nay, ngày nay, hiện nay, bây giô.

Từ điển tiếng việt

hôm nay

- trgt Ngày mình đương nói chuyện: Ai về đường ấy hôm nay (cd); Vắng nhà được buổi hôm nay, lấy lòng gọi chút ra đây tạ lòng (K).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hôm nay

hôm nay

heutig (a); heute (adv); từ hôm nay