heute /adv/
hôm nay, ngày nay; heute früh, heute morgen sáng nay; heute mittag trưa nay; heute vormittag [náchmittagì trưa nay; von - an, ab heute, seit - từ ngày hôm nay; bis - đén hôm nay; lieber - als morgen ngày hôm nay tốt hơn ngày mai, càng nhanh càng tót.
heutig /a/
thuộc về] hôm nay, hiện nay, ngày nay, hiện đại.
heutigentags,heutigestags,heutzutage /adv/
hôm nay, ngày nay, hiện nay, bây giô.