Việt
ngày này
hôm nay
Đức
dato
bis dato
cho đến hôm nay, cho đến lúc này.
đến ngày này;
(de) nach dato
từ ngày này tù ngày kí [hiệp ưóc...]
dato /[’da:to] (Adv.) (Kaufmannsspr. veraltet)/
ngày này; hôm nay (heute);
bis dato : cho đến hôm nay, cho đến lúc này.
dato /adv/
ngày này; bis dato đến ngày này; (de) nach dato từ ngày này tù ngày kí [hiệp ưóc...]