TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngày này

ngày này

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hôm nay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ngày này

dato

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an diesem Tag

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngày này

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nach Fertigstellung des Bauwerkes hat man 28 Tage Zeit alles vorzubereiten. In diesen 28 Tagen kann der Beton vollständig chemisch ausreagieren.

Sau khi tòa nhà hoàn thành, cần phải có 28 ngày cho việc chuẩn bị tất cả, vì 28 ngày này à thời gian để phản ứng hóa học của bê tông có th ể kết thúc hoàn toàn.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Und so wie von Jahr zu Jahr kaum etwas geschieht, geschieht auch von Monat zu Monat kaum etwas, von Tag zu Tag. Wenn Zeit und Geschehen ein und dasselbe sind, bewegt sich die Zeit kaum.

Năm này qua năm khác chẳng xảy ra chuyện gì thì tháng này qua chẳng khác, ngày này qua ngày khác cũng đều như thế.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Just as little happens from year to year, little happens from month to month, day to day.

Năm này qua năm khác chẳng xảy ra chuyện gì thì tháng này qua chẳng khác, ngày này qua ngày khác cũng đều như thế.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bis dato

cho đến hôm nay, cho đến lúc này.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bis dato

đến ngày này;

(de) nach dato

từ ngày này tù ngày kí [hiệp ưóc...]

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dato /[’da:to] (Adv.) (Kaufmannsspr. veraltet)/

ngày này; hôm nay (heute);

cho đến hôm nay, cho đến lúc này. : bis dato

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dato /adv/

ngày này; bis dato đến ngày này; (de) nach dato từ ngày này tù ngày kí [hiệp ưóc...]

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngày này

ngày này

an diesem Tag; ngày này sang ngày khác Tag für Tag, von Tag zu Tag; ngày này xong ngày áy auf dem laufenden, auf dem neuesten Stand