heutig /(Adj.)/
(xảy ra, diễn rá) vào ngày hôm nay;
heutig /(Adj.)/
từ hôm nay;
từ ngày này;
của ngày hôm náy;
die heutige Zeitung : tờ báo ra ngày hôm nay.
heutig /(Adj.)/
bây giờ;
lúc này;
hiện giờ;
in der heutigen Situation : trong tình hình hiện nay.
heutig /(Adj.)/
(thuộc về) hôm nay;
hiện nay;
ngày nay;
hiện đại;
der heutige Mensch : con người hiện đại.