TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trong lúc này

trong lúc này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện giờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện nay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bây giờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiên giò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bây giò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong quan hệ này

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ở mức độ như vậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bây giô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

trong lúc này

vorderhand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurzeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

insofern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dabei überträgt eine ausgeklügelte Mechanik einen Teil der Bremskraft auf den Sekundärhauptzylinder.

Trong lúc này, một bộ phận cơ học thông minh truyền một phần lực phanh lên xi lanh chính thứ cấp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorderhand /adv/

trong lúc này, hiên giò, hiện nay, bây giò; trong một lúc, tạm thời, tạm, trong khi đó.

insofern /adv/

1. trong quan hệ này, ở mức độ như vậy; 2. trong lúc này, hiện giờ, hiện nay, bây giô.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurzeit /(Adv.)/

(Abk : zz , zzt ) trong lúc này; bây giờ (augenblicklich, jetzt, gegenwärtig);

vorderhand /(Adv.)/

trong lúc này; hiện giờ; hiện nay; bây giờ;