TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

insofern

trong quan hệ này

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ở mức độ như vậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong lúc này

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện giờ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện nay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bây giô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cj vì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏi ù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chừng nào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong chừng mực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

insofern

insofern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dies ist insofern wichtig, da speziell die relative Luftfeuchte einen Einfluss auf das Prüfergebnis hat.

Điều này quan trọng bởi vì độ ẩm tương đối của không khí ảnh hưởng lên kết quả thử nghiệm.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Insofern muß man über den Körper in der Sprache der Physik sprechen.

Thành thử người ta phải nói về cơ thể bằng thứ ngôn ngữ của vật lý.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

insofern /adv/

1. trong quan hệ này, ở mức độ như vậy; 2. trong lúc này, hiện giờ, hiện nay, bây giô.

insofern

cj vì, bỏi ù, chừng nào, trong chừng mực.