Việt
trong quan hệ này
ở mức độ như vậy
trong lúc này
hiện giờ
hiện nay
bây giô.
cj vì
bỏi ù
chừng nào
trong chừng mực.
Đức
insofern
Dies ist insofern wichtig, da speziell die relative Luftfeuchte einen Einfluss auf das Prüfergebnis hat.
Điều này quan trọng bởi vì độ ẩm tương đối của không khí ảnh hưởng lên kết quả thử nghiệm.
Insofern muß man über den Körper in der Sprache der Physik sprechen.
Thành thử người ta phải nói về cơ thể bằng thứ ngôn ngữ của vật lý.
insofern /adv/
1. trong quan hệ này, ở mức độ như vậy; 2. trong lúc này, hiện giờ, hiện nay, bây giô.
cj vì, bỏi ù, chừng nào, trong chừng mực.