insoweit /(Konj.) [inzo'vait]/
trong phạm vi;
chừng nào;
nếu (wenn, sofern);
solange /(Konj.)/
trong khi;
trong lúc;
chừng nào;
cho đến lúc;
đến khi;
chửng nào con vẫn còn sốt thì con vẫn phải nằm yên trên giường. : solange du Fieber hast, musst du im Bett liegen