TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

solange

trong khi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong lúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chừng nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho đến lúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến khi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

solange

solange

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

solange

tant que

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie speichern die Druckflüssigkeit, solange die Zylinder oder Hydromotoren nicht arbeiten.

Bình chứa giữ dung dịch thủy lực cho đến khi xi lanh hoặc động cơ thủy lực không hoạt động.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Einstein hat, solange Besso ihn kennt, nie jemanden gebraucht.

Từ ngày biết nhau tới giờ, Besso luôn thấy Einstein tự xoay sở được.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dieser läuft solange, wie der Verstellschalter gedrückt bleibt.

Động cơ này vận hành trong suốt thời gian nút nhấn điều chỉnh được ấn.

Dies geschieht solange bis in der Messzelle l = 1 ist.

Quá trình này được tiếp diễn cho đến khi đạt được giá trị λ = 1 trong khoang đo.

Taster geben ein Signal nur ab, solange sie betätigt werden.

Nút nhấn duy trì trạng thái của tín hiệu (tiếp điểm điện) trong suốt thời gian được nhấn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

solange du Fieber hast, musst du im Bett liegen

chửng nào con vẫn còn sốt thì con vẫn phải nằm yên trên giường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

solange /(Konj.)/

trong khi; trong lúc; chừng nào; cho đến lúc; đến khi;

solange du Fieber hast, musst du im Bett liegen : chửng nào con vẫn còn sốt thì con vẫn phải nằm yên trên giường.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

solange

tant que

solange