dann /[dan] (Adv.)/
cho đến lúc;
cho đến thời điểm;
chi còn một năm anh ta sẽ tốt nghiệp đại học : noch ein Jahr, dann ist er mit dem Studium fertig chào nhé, hẹn gặp lại : bis dann (ugs.)
solange /(Konj.)/
trong khi;
trong lúc;
chừng nào;
cho đến lúc;
đến khi;
chửng nào con vẫn còn sốt thì con vẫn phải nằm yên trên giường. : solange du Fieber hast, musst du im Bett liegen
bis /(Adv.)/
(unterordnend) nói về giới hạn thời gian;
cho đến lúc;
cho tới khi (kết thúc);
anh ấy chờ cho đến khi người đưa thư đến : er wartet noch, bis der Postbote gekommen ist cho đến khi cái chết chia cắt các con. : bis dass der Tod euch scheidet