TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đến khi

đến khi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho đến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đến lúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong khi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong lúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chừng nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho đến lúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đến khi

 until

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

until

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đến khi

fällig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

solange

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Warten bis Kleber ausgehärtet ist.

Chờ cho đến khi keo dán cứng lại.

Der Turbolader 2 läuft aus.

Turbo tăng áp 2 chạy chậm đến khi ngừng.

v Herunterfahren bis der Taster losgelassen wird (b)

Hạ xuống cho đến khi nút nhấn được thả ra (b)

v Hochfahren bis der Taster losgelassen wird (c)

Nâng lên cho đến khi nút nhấn được thả ra (c)

Beides wird abwechselnd gleichmäßig erwärmt bis das Lot weich ist.

Cả hai đều được làm nóng đều cho đến khi vảy mềm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Schnellzug ist in 4 Minuten fällig

chuyến tàu nhanh sẽ đến trong 4 phút nữa.

solange du Fieber hast, musst du im Bett liegen

chửng nào con vẫn còn sốt thì con vẫn phải nằm yên trên giường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fällig /[’feliẹ] (Adj.)/

(chờ) đến lúc; đến khi;

chuyến tàu nhanh sẽ đến trong 4 phút nữa. : der Schnellzug ist in 4 Minuten fällig

solange /(Konj.)/

trong khi; trong lúc; chừng nào; cho đến lúc; đến khi;

chửng nào con vẫn còn sốt thì con vẫn phải nằm yên trên giường. : solange du Fieber hast, musst du im Bett liegen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 until

đến khi

 until /toán & tin/

cho đến, đến khi

until

cho đến, đến khi