fällig /[’feliẹ] (Adj.)/
(chờ) đến lúc;
đến khi;
chuyến tàu nhanh sẽ đến trong 4 phút nữa. : der Schnellzug ist in 4 Minuten fällig
solange /(Konj.)/
trong khi;
trong lúc;
chừng nào;
cho đến lúc;
đến khi;
chửng nào con vẫn còn sốt thì con vẫn phải nằm yên trên giường. : solange du Fieber hast, musst du im Bett liegen