TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

until

cho đến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đến khi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

until

until

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

His thoughts grow dimmer until he hardly remembers what the questions were, or why.

Ý nghĩ của anh cứ mơ hồ dần, cho đến khi anh không còn biết mình hỏi gì và tại sao.

This hysterical abandon continues until summer, when people regain their senses and return to order.

Chuyện bê tha này kéo dài cho đến mùa hè, khi người ta tĩnh trí lại và quay về với trật tự.

After swimming until exhausted, they lie in the thick grass along the river and read poetry.

Sau khi bơi lội đến mệt phơ, họ lên nằm trên bãi cỏ rậm bên bờ sông đọc thơ.

With time, each person’s Book of Life thickens until it cannot be read in its entirety.

Theo thời gian, Quyển sách Cuộc đời dày đến nỗi người ta không thể nào đọc từ đầu đến cuối được nữa.

But she is moving so fast that she cannot slow down until she is fifty years old.

Nhưng vì cô chạy quá nhanh nên chỉ có thể ngừng lại được khi cô đã năm mươi tuổi.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

until

cho đến, đến khi

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

until

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

until

until

conj. up to a time; before