TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fällig

kỳ hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyền được hưởng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

vì

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nhờ có

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

do bởi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thơi hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: der Zug ist in zehn Minuten ~ tàu hỏa phải đén sau 10 phút nữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáo hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số tiền ấy đến sẽ hết hạn thanh toán vào ngày 1 tháng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có hiệu lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phải thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phải thi hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến lúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến khi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đáo hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đến kỳ hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời hạn trả tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngày đáo hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngày hết hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ hạn phải thanh toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngày đến hạn phải trả nợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fällig

Due

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

payable

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

fällig

Fällig

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon xây dựng Anh-Đức

zahlbar

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

rentabel

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Betrag ist bis zum

die längst fällige Reform des Schul wesens

luật cải cách hệ thống giáo dục có hiệu lực từ lâu

das Urteil ist am Freitag fällig

bản án sẽ có hiệu lực thi hành vào ngày thứ sáu.

der Schnellzug ist in 4 Minuten fällig

chuyến tàu nhanh sẽ đến trong 4 phút nữa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der Zug ist in zehn Minuten fällig

tàu hỏa phải đén sau 10 phút nữa;

der fällig e Bericht

báo cáo thưòng kỳ.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

zahlbar,fällig,rentabel

payable

zahlbar, fällig, rentabel

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fällig /[’feliẹ] (Adj.)/

(có) kỳ hạn; đáo hạn; đến hạn (thanh toán);

der Betrag ist bis zum :

fällig /[’feliẹ] (Adj.)/

số tiền ấy đến sẽ hết hạn thanh toán vào ngày 1 tháng;

fällig /[’feliẹ] (Adj.)/

có hiệu lực; phải thực hiện; phải thi hành;

die längst fällige Reform des Schul wesens : luật cải cách hệ thống giáo dục có hiệu lực từ lâu das Urteil ist am Freitag fällig : bản án sẽ có hiệu lực thi hành vào ngày thứ sáu.

fällig /[’feliẹ] (Adj.)/

(chờ) đến lúc; đến khi;

der Schnellzug ist in 4 Minuten fällig : chuyến tàu nhanh sẽ đến trong 4 phút nữa.

Fällig /keit, die; -, -en/

(o Pl ) sự đáo hạn; sự đến kỳ hạn;

Fällig /keit, die; -, -en/

(Wirtsch ) thời hạn trả tiền;

Fällig /keits.tag, der/

ngày đáo hạn; ngày hết hạn; kỳ hạn phải thanh toán; ngày đến hạn phải trả nợ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fällig /a/

1. [có] kỳ hạn, thơi hạn; 2.: der Zug ist in zehn Minuten fällig tàu hỏa phải đén sau 10 phút nữa; der fällig e Bericht báo cáo thưòng kỳ.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

fällig

due

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Fällig

[DE] Fällig

[EN] Due

[VI] quyền được hưởng, vì, nhờ có, do bởi