Việt
kỳ hạn
thơi hạn
: der Zug ist in zehn Minuten ~ tàu hỏa phải đén sau 10 phút nữa
Đức
fällig
der Zug ist in zehn Minuten fällig
tàu hỏa phải đén sau 10 phút nữa;
der fällig e Bericht
báo cáo thưòng kỳ.
fällig /a/
1. [có] kỳ hạn, thơi hạn; 2.: der Zug ist in zehn Minuten fällig tàu hỏa phải đén sau 10 phút nữa; der fällig e Bericht báo cáo thưòng kỳ.