TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thơi hạn

kỳ hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thơi hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: der Zug ist in zehn Minuten ~ tàu hỏa phải đén sau 10 phút nữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thơi hạn

fällig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der Zug ist in zehn Minuten fällig

tàu hỏa phải đén sau 10 phút nữa;

der fällig e Bericht

báo cáo thưòng kỳ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fällig /a/

1. [có] kỳ hạn, thơi hạn; 2.: der Zug ist in zehn Minuten fällig tàu hỏa phải đén sau 10 phút nữa; der fällig e Bericht báo cáo thưòng kỳ.