Wartezeit /die/
(bes Versicherungsw ) thời hạn;
kỳ hạn;
Termin /[ter'mirn], der; -s, -e/
thời hạn;
kỳ hạn;
thỏa thuận một thời hạn. : einen Termin vereinbaren
terminlich /(Adj.)/
(thuộc, có) thời hạn;
kỳ hạn;
Frist /[frist], die; -, -en/
thời hạn;
hạn định;
kỳ hạn;
một thời hạn là bốn tuần lễ. : eine Frist von vier Wochen
fällig /[’feliẹ] (Adj.)/
(có) kỳ hạn;
đáo hạn;
đến hạn (thanh toán);
: der Betrag ist bis zum
Kalendari /um, das; -s, ...ien/
sổ hay lịch ghi ngày tháng;
kỳ hạn;
sổ lịch;