TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kỳ hạn

kỳ hạn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thời hạn

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời gian

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hạn định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáo hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sổ hay lịch ghi ngày tháng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sổ lịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số hạng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tec

 
Từ điển toán học Anh-Việt

ngày trả tiền 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thơi hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: der Zug ist in zehn Minuten ~ tàu hỏa phải đén sau 10 phút nữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

kỳ hạn

term

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

date

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

kỳ hạn

Termin

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Frist

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fällig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dauer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wartezeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

terminlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kalendari

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Werden die Prüfbücher für Geräte und Werkzeuge exakt geführt und die Prüffristen für technische Geräte und Werkzeuge, wie z.B. Hebebühnen, Kompressoren, Drehmomentschlüssel usw. eingehalten?

Các hướng dẫn kiểm tra trang thiết bị và dụng cụ có được giữ cẩn thận không? Kỳ hạn kiểm tra các thiết bị kỹ thuật và dụng cụ như sàn nâng xe, máy nén, cần siết momen xoắn... có được tuân theo không?

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der Zug ist in zehn Minuten fällig

tàu hỏa phải đén sau 10 phút nữa;

der fällig e Bericht

báo cáo thưòng kỳ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Termin vereinbaren

thỏa thuận một thời hạn.

eine Frist von vier Wochen

một thời hạn là bốn tuần lễ.

der Betrag ist bis zum

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fällig /a/

1. [có] kỳ hạn, thơi hạn; 2.: der Zug ist in zehn Minuten fällig tàu hỏa phải đén sau 10 phút nữa; der fällig e Bericht báo cáo thưòng kỳ.

Từ điển toán học Anh-Việt

term

số hạng, tec; kỳ hạn; ngày trả tiền 

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wartezeit /die/

(bes Versicherungsw ) thời hạn; kỳ hạn;

Termin /[ter'mirn], der; -s, -e/

thời hạn; kỳ hạn;

thỏa thuận một thời hạn. : einen Termin vereinbaren

terminlich /(Adj.)/

(thuộc, có) thời hạn; kỳ hạn;

Frist /[frist], die; -, -en/

thời hạn; hạn định; kỳ hạn;

một thời hạn là bốn tuần lễ. : eine Frist von vier Wochen

fällig /[’feliẹ] (Adj.)/

(có) kỳ hạn; đáo hạn; đến hạn (thanh toán);

: der Betrag ist bis zum

Kalendari /um, das; -s, ...ien/

sổ hay lịch ghi ngày tháng; kỳ hạn; sổ lịch;

Từ điển kế toán Anh-Việt

term

thời hạn, kỳ hạn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

date

kỳ hạn, thời gian

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

term

kỳ hạn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kỳ hạn

Termin m, Dauer f, Frist; dịnh kỳ hạn befristen vt, jmdm eine Frist setzen.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

date

kỳ hạn