TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dauer

Thời lượng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

khoảng thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ lâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ bền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vững chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính bền vững

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bền chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bền lâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
- dauer

thôi gian giam giữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thài gian bị tù.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dauer

duration

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

period

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

length

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

term

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

time

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

life

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

dauer

Dauer

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Leben

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Zeit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
- dauer

- dauer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

dauer

La durée

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

während der Dauer unseres Aufenthaltes

trong thời gian chúng tồi lưu lại.

dieses Glück hatte keine Dauer

hạnh phúc này không bền lâu

auf Dauer

không hạn định

auf [die] Dauer

một thời gian dài

von Dauer sein

bền vững, vững chắc

von kurzer/von begrenzter/nicht von langer Dauer sein

không lâu dài, không bền vững, chỉ trong thời gian ngắn.

Từ điển Polymer Anh-Đức

life

Leben; Dauer, Zeit

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dauer /[’dauar], die; (Fachspr.:) -n/

khoảng thời gian; độ lâu (Zeitraum);

während der Dauer unseres Aufenthaltes : trong thời gian chúng tồi lưu lại.

Dauer /[’dauar], die; (Fachspr.:) -n/

(o Pl ) độ bền; sự vững chắc; tính bền vững; sự bền chặt; sự bền lâu (das Andauem, Fortbestehen);

dieses Glück hatte keine Dauer : hạnh phúc này không bền lâu auf Dauer : không hạn định auf [die] Dauer : một thời gian dài von Dauer sein : bền vững, vững chắc von kurzer/von begrenzter/nicht von langer Dauer sein : không lâu dài, không bền vững, chỉ trong thời gian ngắn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- dauer /f =/

thôi gian giam giữ, thài gian bị tù.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Dauer

[DE] Dauer

[EN] duration, length, term, time

[FR] La durée

[VI] Thời lượng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Dauer

duration

Dauer

period