Dauer /[’dauar], die; (Fachspr.:) -n/
khoảng thời gian;
độ lâu (Zeitraum);
während der Dauer unseres Aufenthaltes : trong thời gian chúng tồi lưu lại.
Dauer /[’dauar], die; (Fachspr.:) -n/
(o Pl ) độ bền;
sự vững chắc;
tính bền vững;
sự bền chặt;
sự bền lâu (das Andauem, Fortbestehen);
dieses Glück hatte keine Dauer : hạnh phúc này không bền lâu auf Dauer : không hạn định auf [die] Dauer : một thời gian dài von Dauer sein : bền vững, vững chắc von kurzer/von begrenzter/nicht von langer Dauer sein : không lâu dài, không bền vững, chỉ trong thời gian ngắn.