TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

duration

khoảng thời gian

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thời hạn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thời gian

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

thời lượng

 
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

khoáng thời gian biên địch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Thời gian diễn ra một sự kiện

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

một hoạt động.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

khoảng thời gian ~ of ebb thời gian ~ of exposure thời gian lộ sáng ~ of fall th ời gian ~ of flood thời gian ~ of period kho ả ng kéo dài của th ời kì ~ of precipitation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

~ rain- fall th ời gian mưa ~ of rise th ời gian ~ of sunshine th ờ i gian n ắ ng ~ of the cycle độ dài củ a chu kì ~ of the eclipse thời gian kéo dài của thiên thực insolation ~ thời gian life ~ tuổi thọ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tuổi sống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Kỳ gian

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thời kỳ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thời khoảng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Thời gian.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Thời gian tài trợ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

duration

duration

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

funding period

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

term

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

length

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

time

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

duration

Dauer

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Zeitdauer

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gebrauchszeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Laufzeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Länge

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Förderdauer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

duration

autonomie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

durée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Période de financement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

La durée

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In the duration of a thunderclap in one place, two people could fall in love in another.

Khoảng thời gian để một tiếng sấm dậy ở nơi này thì ở nơi khác đủ để hai người yêu nhau.

Time was measured also by heartbeats, the rhythms of drowsiness and sleep, the recurrence of hunger, the menstrual cycles of women, the duration of loneliness.

Thời gian cũng đo bằng nhịp tim, độ buồn ngủ và giấc ngủ, của sự đói, kinh nguyệt phụ nữ, độ dài của cô đơn.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

funding period,term,duration

[DE] Förderdauer

[EN] funding period, term, duration

[FR] Période de financement

[VI] Thời gian tài trợ

duration,length,term,time

[DE] Dauer

[EN] duration, length, term, time

[FR] La durée

[VI] Thời lượng

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Duration

Thời gian.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeit /f/TH_LỰC/

[EN] duration

[VI] thời khoảng

Zeitdauer /f/TH_LỰC/

[EN] duration

[VI] thời khoảng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

duration

khoảng thời gian, thời hạn

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Duration

thời gian

Từ điển toán học Anh-Việt

duration

khoảng thời gian

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

duration

Kỳ gian, thời kỳ, khoảng thời gian

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Dauer

duration

Länge

duration

Zeitdauer

duration

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

duration

thời hạn

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Duration

Khoảng thời gian

Từ điển phân tích kinh tế

duration

thời lượng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

duration /ENERGY-MINING/

[DE] Gebrauchszeit

[EN] duration

[FR] autonomie

duration /IT-TECH/

[DE] Laufzeit

[EN] duration

[FR] durée

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

duration

thời gian, khoảng thời gian ~ of ebb thời gian [dòng triều rút, triều ròng] ~ of exposure thời gian lộ sáng ~ of fall th ời gian [tri ều rút, l ũ rút] ~ of flood thời gian [triều dâng, lũ lên] ~ of period kho ả ng kéo dài của th ời kì (địa chất) ~ of precipitation, ~ rain- fall th ời gian mưa ~ of rise th ời gian [tri ều dâng, lũ lên] ~ of sunshine th ờ i gian n ắ ng ~ of the cycle độ dài củ a chu kì ~ of the eclipse thời gian kéo dài của thiên thực insolation ~ thời gian [nắng, phơi nắng] life ~ tuổi thọ, tuổi sống

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Duration

[VI] (n) Thời gian diễn ra một sự kiện, một hoạt động).

[EN] Project ~ : Thời gian thực hiện dự án.

Tự điển Dầu Khí

duration

o   thời khoảng, khoảng thời gian, thời hạn

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

duration

The period of time during which anything lasts.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

duration

khoảng thời gian

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

duration

khoáng thời gian biên địch

duration

thời hạn, khoảng thời gian