Việt
khoảng thời gian
thời hạn
thời gian
thời lượng
khoáng thời gian biên địch
Thời gian diễn ra một sự kiện
một hoạt động.
khoảng thời gian ~ of ebb thời gian ~ of exposure thời gian lộ sáng ~ of fall th ời gian ~ of flood thời gian ~ of period kho ả ng kéo dài của th ời kì ~ of precipitation
~ rain- fall th ời gian mưa ~ of rise th ời gian ~ of sunshine th ờ i gian n ắ ng ~ of the cycle độ dài củ a chu kì ~ of the eclipse thời gian kéo dài của thiên thực insolation ~ thời gian life ~ tuổi thọ
tuổi sống
Kỳ gian
thời kỳ
thời khoảng
Thời gian.
Thời gian tài trợ
Anh
duration
funding period
term
length
time
Đức
Dauer
Zeitdauer
Gebrauchszeit
Laufzeit
Länge
Zeit
Förderdauer
Pháp
autonomie
durée
Période de financement
La durée
In the duration of a thunderclap in one place, two people could fall in love in another.
Khoảng thời gian để một tiếng sấm dậy ở nơi này thì ở nơi khác đủ để hai người yêu nhau.
Time was measured also by heartbeats, the rhythms of drowsiness and sleep, the recurrence of hunger, the menstrual cycles of women, the duration of loneliness.
Thời gian cũng đo bằng nhịp tim, độ buồn ngủ và giấc ngủ, của sự đói, kinh nguyệt phụ nữ, độ dài của cô đơn.
funding period,term,duration
[DE] Förderdauer
[EN] funding period, term, duration
[FR] Période de financement
[VI] Thời gian tài trợ
duration,length,term,time
[DE] Dauer
[EN] duration, length, term, time
[FR] La durée
[VI] Thời lượng
Duration
Zeit /f/TH_LỰC/
[EN] duration
[VI] thời khoảng
Zeitdauer /f/TH_LỰC/
khoảng thời gian, thời hạn
Kỳ gian, thời kỳ, khoảng thời gian
Khoảng thời gian
duration /ENERGY-MINING/
[DE] Gebrauchszeit
[FR] autonomie
duration /IT-TECH/
[DE] Laufzeit
[FR] durée
thời gian, khoảng thời gian ~ of ebb thời gian [dòng triều rút, triều ròng] ~ of exposure thời gian lộ sáng ~ of fall th ời gian [tri ều rút, l ũ rút] ~ of flood thời gian [triều dâng, lũ lên] ~ of period kho ả ng kéo dài của th ời kì (địa chất) ~ of precipitation, ~ rain- fall th ời gian mưa ~ of rise th ời gian [tri ều dâng, lũ lên] ~ of sunshine th ờ i gian n ắ ng ~ of the cycle độ dài củ a chu kì ~ of the eclipse thời gian kéo dài của thiên thực insolation ~ thời gian [nắng, phơi nắng] life ~ tuổi thọ, tuổi sống
[VI] (n) Thời gian diễn ra một sự kiện, một hoạt động).
[EN] Project ~ : Thời gian thực hiện dự án.
o thời khoảng, khoảng thời gian, thời hạn
The period of time during which anything lasts.
thời hạn, khoảng thời gian