TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian tài trợ

Thời gian tài trợ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

thời gian tài trợ

funding period

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

term

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

duration

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

funding duration/period

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

thời gian tài trợ

Förderdauer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Förderungsdauer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

thời gian tài trợ

Période de financement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Thời gian tài trợ

[DE] Förderdauer

[EN] funding period, term, duration

[FR] Période de financement

[VI] Thời gian tài trợ

Thời gian tài trợ

[DE] Förderungsdauer

[EN] funding duration/period

[FR] Période de financement

[VI] Thời gian tài trợ