TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời khoảng

thời khoảng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thời khoảng

 duration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

duration

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thời khoảng

Zeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeitdauer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ölwechsel sind im Rahmen der Fahrzeuginstandhaltung nach Herstellervorschriften bzw. nach der flexiblen Intervallanzeige durchzuführen.

Thay dầu được thực hiện trong khuôn khổ bảo trì theo quy định của nhà sản xuất hoặc theo những hiển thị thời khoảng linh hoạt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeit /f/TH_LỰC/

[EN] duration

[VI] thời khoảng

Zeitdauer /f/TH_LỰC/

[EN] duration

[VI] thời khoảng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 duration

thời khoảng