duration /xây dựng/
độ lâu
duration
tuổi thọ
duration
độ bền lâu
duration /xây dựng/
quãng thời gian trộn
duration
quãng thời gian trộn
duration /điện/
thời gian xung
Khoảng cách thời gian giữa luc đầu và lúc cuối ngay lúc khuếch đại xung động đạt tột đỉnh.
duration /hóa học & vật liệu/
thời khoản
duration
thời khoảng
duration /điện tử & viễn thông/
quãng thời gian trộn
duration /xây dựng/
quãng thời gian trộn
duration, endurance, fatigue life, life, longevity, service
độ bền lâu