Việt
tuổi bền
tuổi thọ của sơn
sự sống
đời sống
độ bền lâu
Anh
life
duration
endurance
fatigue life
longevity
service
life /cơ khí & công trình/
life /xây dựng/
life /hóa học & vật liệu/
life /y học/
sự sống, đời sống
duration, endurance, fatigue life, life, longevity, service