TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 endurance

giới hạn mỏi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ bền lâu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sức bền lâu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính bền mỏi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ bền mỏi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sức bền mỏi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sức chịu lâu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sức chịu trên ổ lăn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sức chịu mỏi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 endurance

 endurance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fatigue strength

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bearing loads

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fatigue resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 duration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fatigue life

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 life

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 longevity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 service

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 endurance

giới hạn mỏi

 endurance

độ bền lâu

 endurance

sức bền lâu

 endurance

tính bền mỏi

 endurance

độ bền mỏi

 endurance /xây dựng/

sức bền lâu

 endurance

sức bền mỏi

 endurance /cơ khí & công trình/

sức chịu lâu

 endurance, fatigue strength /xây dựng/

tính bền mỏi

bearing loads, endurance

sức chịu trên ổ lăn

 endurance, fatigue resistance, fatigue strength

sức chịu mỏi

 duration, endurance, fatigue life, life, longevity, service

độ bền lâu