Việt
sức bền lâu
sự chịu đựng
khả năng chịu đựng
sức bền mỏi
tuổi bền
độ bền vững
Anh
endurance
sự chịu đựng, khả năng chịu đựng, sức bền mỏi, sức bền lâu, tuổi bền, độ bền vững
endurance /xây dựng/