Việt
độ bền vững
tính ổn định
độ ổn định
tính bền vững
sự chịu đựng
khả năng chịu đựng
sức bền mỏi
sức bền lâu
tuổi bền
độ cứng vững
Anh
rigidity
stability
rigidness
stiffness
service life
endurance
Đức
Steifheit
Steifigkeit
Konsistenz.
Độ bền vững.
Die Kerbwirkung zwischen den Gefügekristallen ist geringer als bei Grauguss, wodurch Festigkeit und Steifigkeit stark ansteigen.
Hiệu ứng rãnh khía giữa những cấu trúc tinh thể ít hơn gang xám, nhờ vậy độ bền vững và độ cứng tăng lên nhiều.
Steifheit /f/CT_MÁY/
[EN] rigidity, rigidness, stiffness
[VI] độ cứng vững, độ bền vững
Steifigkeit /f/CT_MÁY/
tính ổn định, độ ổn định, tính bền vững, độ bền vững
sự chịu đựng, khả năng chịu đựng, sức bền mỏi, sức bền lâu, tuổi bền, độ bền vững
rigidity, stability
rigidity, rigidness, stiffness