TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính ổn định

Tính ổn định

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ ổn định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính bền vững

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính không thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính bền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ bền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ cứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ rắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính vững chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính thường xuyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ cứng vững

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ bền vững

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính quy luật

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính nhất chí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính có hệ thống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tính ổn định

stability

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stability of solution

 
Từ điển toán học Anh-Việt

rigidity

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

regularity

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

persistence

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

tính ổn định

Härte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stabilitat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Festigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stetigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stabilität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

verbesserte Anhängerstabilisierung

Cải thiện tính ổn định cho rơ moóc.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Verbesserung der Temperaturstabilität

:: Cải tiến tính ổn định nhiệt độ

:: Verbesserung der Formstabilität

:: Cải tiến tính ổn định hình dạng

:: Erhöhung der Langzeitstabilität

:: Nâng cao tính ổn định bền lâu

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Stabilität.

Tính ổn định.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aerodynamische Stabilität

tinh bền khí động

dynamische Stabilität

tính bền động

statische Stabi lität

tính bền tĩnh

Stabilitätsanalyse

sự phân tích tinh bền, sự phân tích tính Ổn định.

dynamische Festigkeit

độ bền động

elektrische Festigkeit

độ bền điện

mechanische Festigkeit

độ bền cơ

statische Festigkeit

độ bền tĩnh.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

persistence

tính ổn định, tính không thay đổi

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rigidity

độ cứng vững, tính ổn định

stability

tính ổn định, độ ổn định, tính bền vững, độ bền vững

regularity

tính quy luật, tính nhất chí, tính có hệ thống, tính ổn định

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stabilität /f/M_TÍNH, THAN, VTHK, VT&RĐ, V_THÔNG, VT_THUỶ/

[EN] stability

[VI] độ ổn định; tính ổn định

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Härte /['herto], die; -, -n/

(tiền tệ) tính ổn định (Stabilität);

Stabilitat /[ftabili'te.-t], die; -/

tính bền; tính ổn định;

tinh bền khí động : aerodynamische Stabilität tính bền động : dynamische Stabilität tính bền tĩnh : statische Stabi lität sự phân tích tinh bền, sự phân tích tính Ổn định. : Stabilitätsanalyse

Festigkeit /die; -/

tính bền; độ bền; tính ổn định; độ ổn định; độ cứng; độ rắn (Haltbarkeit);

độ bền động : dynamische Festigkeit độ bền điện : elektrische Festigkeit độ bền cơ : mechanische Festigkeit độ bền tĩnh. : statische Festigkeit

stetigkeit /die; -/

tính vững chắc; tính bền vững; tính ổn định; tính không thay đổi; tính thường xuyên;

Từ điển toán học Anh-Việt

stability of solution

tính ổn định [của lười giải, của nghiệm]

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước

Tính ổn định

[EN]

[FR]

[VI] Khả năng của nước thải hoặc bùn không bị thối rữa trước hoặc sau khi xử lí. (Xem 62 Sự thối rữa)