TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

härte

độ cứng

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính cứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ cứng là khả năng gỗ chống lại các vết lõm và ma sát. Độ cứng được đo bằng Newton và là lực cần thiết để ấn một quả bóng 11

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

3mm sâu vào trong thân gỗ đến đường kính quả bóng

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Độ cứng của đĩa đá mài

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặt chẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ác liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kịch liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dữ dội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu đúng giỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu đựng cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dai súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẻo dai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền bĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ rắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính ổn định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàm lượng can xi trong nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ cứng của nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính bền bỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính dẻo dai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sức chịu đựng cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thử thách gay go

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gian khổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính nghiêm khắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính nghiêm nghị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính nghiêm ngặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính cứng rắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính gay gắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính khắc nghiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chói chang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính tương phản cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính ác liệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính kịch liệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dữ dội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

härte

hardness

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức

toughness/rigidity

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Grinding wheel hardness

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

härte

Härte

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Zähigkeit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Robustheit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Schleifscheiben

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Festigkeit

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Stärke

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Pháp

härte

DURETÉ

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Härte,Festigkeit,Stärke

hardness

Härte, Festigkeit, Stärke

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Härte

dureté

Härte

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Härte /['herto], die; -, -n/

độ cứng; tính cứng; độ rắn (das Hartsein, Widerstand, Festigkeit);

Härte /['herto], die; -, -n/

(tiền tệ) tính ổn định (Stabilität);

Härte /['herto], die; -, -n/

hàm lượng can xi trong nước; độ cứng của nước;

Härte /['herto], die; -, -n/

tính bền bỉ; tính dẻo dai; sức chịu đựng cao;

Härte /['herto], die; -, -n/

sự thử thách gay go; sự gian khổ (schwere Belastung);

Härte /['herto], die; -, -n/

tính nghiêm khắc; tính nghiêm nghị; tính nghiêm ngặt; tính cứng rắn (Strenge, Unerbittlichkeit, Unbarm herzigkeit);

Härte /['herto], die; -, -n/

tính gay gắt; tính khắc nghiệt; tính chói chang; tính tương phản cao (ở màu sắc);

Härte /['herto], die; -, -n/

tính ác liệt; tính kịch liệt; sự dữ dội (Heftigkeit, Wucht, Schärfe);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Härte /f =, -n/

1. [độ] cúng, rắn, bền, chắc; 2.[độ] chặt chẽ; [sự] thò ơ, bàng quang; [sự] ráp, nhám, sần sùi, độ rõ, độ nét, độ tương phản, (củ phim ảnh); 3. [sự, tính] ác liệt, kịch liệt, dữ dội, khô, rắn, [sự] tôi, [tính, sức, sự] chịu đúng giỏi, chịu đựng cao, dai súc, dẻo dai, bền bĩ; Härte des Stahles sự tôi thép.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Härte

[VI] độ cứng

[EN] Hardness

Schleifscheiben,Härte

[VI] Độ cứng của đĩa đá mài

[EN] Grinding wheel hardness

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Härte /f/C_DẺO, CT_MÁY, CƠ, L_KIM, GIẤY/

[EN] hardness

[VI] độ cứng; tính cứng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Härte

hardness

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Härte /SCIENCE,INDUSTRY-METAL/

[DE] Härte

[EN] hardness

[FR] dureté

Härte /SCIENCE/

[DE] Härte

[EN] hardness

[FR] dureté

Härte /SCIENCE/

[DE] Härte

[EN] hardness

[FR] dureté

Härte /INDUSTRY-METAL/

[DE] Härte

[EN] hardness

[FR] dureté

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

HÄRTE

[DE] HÄRTE

[EN] HARDNESS

[FR] DURETÉ

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Härte

[EN] hardness

[VI] Độ cứng

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Härte

[VI] độ cứng

[EN] hardness

Từ điển Polymer Anh-Đức

hardness

Härte

toughness/rigidity

Zähigkeit, Härte, Robustheit

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Härte

[VI]

[EN] hardness

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Härte

[EN] hardness

[VI] (n) độ cứng là khả năng gỗ chống lại các vết lõm và ma sát. Độ cứng được đo bằng Newton và là lực cần thiết để ấn một quả bóng 11, 3mm sâu vào trong thân gỗ đến đường kính quả bóng