Rigorismus /[rigo'nsmüs], der, - (bildungsspr.)/
tính nghiêm khắc;
tính khắt khe;
chủ nghĩa khắc khể;
Härte /['herto], die; -, -n/
tính nghiêm khắc;
tính nghiêm nghị;
tính nghiêm ngặt;
tính cứng rắn (Strenge, Unerbittlichkeit, Unbarm herzigkeit);
Strenge /die; -/
tính nghiêm khắc;
tính nghiêm nghị;
tính nghiêm chỉnh;
tính khắt khe (Härte, Unerbittlichkeit);
R /i.go.ro.si.tät, die; - (bildungsspr.)/
tính nghiêm nghị;
tính khắt khe;
tính nghiêm khắc;
tính kiên định (Sttenge, Unerbittlichkeit, Härte);