Konsistenz /[konzis'tents], die; -/
(bes Logik) tính nhất quán;
tính kiên định;
Stehvermogen /di (o. pi.)/
tính kiên định;
tính vững vàng;
Standfestigkeit /die/
tính vững vàng;
tính kiên định (Standhaftig keit);
Bestandigkeit /die; -/
tính kiên định;
tính trung kiên;
Festigkeit /die; -/
tính kiên định;
tính vững vàng (Standhaf- tigkeit);
KonStanz /[kon'stants], die; - (bildungsspr.; Fachspr.)/
tính kiên định;
tính trung kiên;
lòng trung thành;
lòng chung thủy;
R /i.go.ro.si.tät, die; - (bildungsspr.)/
tính nghiêm nghị;
tính khắt khe;
tính nghiêm khắc;
tính kiên định (Sttenge, Unerbittlichkeit, Härte);
Standhaftigkeit /die; -/
tính kiên trì;
tính kiên nghị;
tính kiên định;
tính cương quyết;
tính quả quyết;