Việt
tính kiên quyết
tính quả quyết
tính rõ ràng
tính rành mạch
tính kiên trì
tính kiên nghị
tính kiên định
tính cương quyết
Đức
Ausgeprägtheit
Standhaftigkeit
Ausgeprägtheit /die; -/
tính kiên quyết; tính quả quyết; tính rõ ràng; tính rành mạch;
Standhaftigkeit /die; -/
tính kiên trì; tính kiên nghị; tính kiên định; tính cương quyết; tính quả quyết;