Việt
kiên quyét
qủa quyết
dứt khoát.
tính kiên quyết
tính quả quyết
tính rõ ràng
tính rành mạch
Đức
Ausgeprägtheit
Ausgeprägtheit /die; -/
tính kiên quyết; tính quả quyết; tính rõ ràng; tính rành mạch;
Ausgeprägtheit /f =/
sự, tính] kiên quyét, qủa quyết, dứt khoát.