Ausgeprägtheit /f =/
sự, tính] kiên quyét, qủa quyết, dứt khoát.
Entschiedenheit /f =/
lòng, sự] kiên quyết, cương quyểt, qủa quyết, quyết tâm.
expreß /adv/
một cách] nhắt quyết, dứt khoát, kiên quyết, qủa quyết; rỗ ràng, phân minh, rành rọt; chuyên môn, đặc biệt, riêng, chuyên.
Bestimmtheit /f =, -en/
1. [sự, tính] rõ ràng, dút khoát; 2. [sự, tính] kiên quyết, cương quyét, qủa quyết; [sự, thái độ) quyết liệt, nhát quyết.
behaupten /vt/
1. [nói] qủa quyết, cả quyết; khẳng định, quyết đoán, cam đoan, cam két, đoan chắc; 2. bảo vệ, bênh vực, giữ. 12 -ĐVTĐ150000 kìm, ghìm, kìm chế, kiềm chế; den Sieg behaupten giành được thắng lợi;
ausdrücklich /I a/
nhắt quyết, dứt khoát, kiên quyết, qủa quyết, rõ ràng, rỗ rệt, rành mạch, phân minh; II adv [một cách] nhát quyết, dứt khoát, kiên quyét, qủa quyết, rõ ràng.
entschieden /I a/
1. xem entscheidungsvoll-, 2. [được] quyết định, giải quyết; II adv 1. [một cách] kiên quyết, cương quyết, qủa quyết, quyết liệt, nhất quyết; 2. không nghi ngò.
herzhaft /I a/
1. dũng cảm, gan dạ, táo bạo, kiên quyết, qủa quyết; 2. mạnh khỏe, lực lưông, cưởng tráng, bền bỉ; ein herzhaft er Kuß cái hôn nóng bỏng; herzhaft er Hunger đói ngấu; II adv [một cách] mạnh, mãnh liệt, xác đáng, chắc chắn, đàng hoàng, chu đáo, cẩn thận; herzhaft éssen ăn no, ăn nhiều; herzhaft zügreifen Izubeißen] ra sủc ăn.
bestimmt /I a/
1. [đã] qui định, xác định, định; rõ ràng, rõ rệt, rành rành, rành mạch, phân minh, dút khoát, nhẩt định, chính xác, đúng đắn, đúng; das bestimmt e Geschlechtswort (văn phạm) loại từ xác định, mạo từ xác định; 2. kiên quyết, cương quyét, qủa quyết, kịch liệt, cực lực, quyết liệt, nhất quyết, quyét cfinh; II adv [một cách] quyểt định, dứt khoát, dút khoát, rõ ràng, chính xác, nhất định, nhất thiết; ganz bestimmt nhất thiết.