TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausdrücklich

nhắt quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dứt khoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủa quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rỗ rệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rành mạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ausdrücklich

explicit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

ausdrücklich

ausdrücklich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Hinweise gelten ausdrücklich nur für die Inaktivierung und Entsorgung im mikrobiologisch/biotechnischen Labor und Betrieb der Schutzstufe 1 und der Sicherheitsstufe S1 (Seite 104).

Các hướng dẫn sau chỉ có giá trị cho trường hợp làm bất hoạt và xử lý vi sinh vật trong phòng thí nghiệm vi sinh / kỹ thuật sinh học và công ty ở mức độ bảo vệ 1 và mức độ an toàn S1 (trang 104).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

… der Kunde ausdrücklich auf die AGBs hingewiesen wurde und

khách hàng được đặc biệt lưu ý về các điều khoản T&C và

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausdrücklich /I a/

nhắt quyết, dứt khoát, kiên quyết, qủa quyết, rõ ràng, rỗ rệt, rành mạch, phân minh; II adv [một cách] nhát quyết, dứt khoát, kiên quyét, qủa quyết, rõ ràng.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ausdrücklich

explicit