Việt
nhắt quyết
dứt khoát
kiên quyết
qủa quyết
rõ ràng
rỗ rệt
rành mạch
phân minh
Anh
explicit
Đức
ausdrücklich
Die Hinweise gelten ausdrücklich nur für die Inaktivierung und Entsorgung im mikrobiologisch/biotechnischen Labor und Betrieb der Schutzstufe 1 und der Sicherheitsstufe S1 (Seite 104).
Các hướng dẫn sau chỉ có giá trị cho trường hợp làm bất hoạt và xử lý vi sinh vật trong phòng thí nghiệm vi sinh / kỹ thuật sinh học và công ty ở mức độ bảo vệ 1 và mức độ an toàn S1 (trang 104).
… der Kunde ausdrücklich auf die AGBs hingewiesen wurde und
khách hàng được đặc biệt lưu ý về các điều khoản T&C và
ausdrücklich /I a/
nhắt quyết, dứt khoát, kiên quyết, qủa quyết, rõ ràng, rỗ rệt, rành mạch, phân minh; II adv [một cách] nhát quyết, dứt khoát, kiên quyét, qủa quyết, rõ ràng.