Việt
rõ ràng
dút khoát
kiên quyết
cương quyét
qủa quyết
Đức
Bestimmtheit
Pháp
assurance
Bestimmtheit /f =, -en/
1. [sự, tính] rõ ràng, dút khoát; 2. [sự, tính] kiên quyết, cương quyét, qủa quyết; [sự, thái độ) quyết liệt, nhát quyết.