TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

assurance

Assurance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

assurance

Vertrauenswürdigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bestimmtheit

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

assurance

assurance

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Partez en toute assurance

Hãy hoàn toàn bình tâm ra di.

Perdre son assurance

Lúng

Contracter une assurance

Ký một họp đồng bảo hiềm. >

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

assurance

assurance

Bestimmtheit

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

assurance /IT-TECH/

[DE] Vertrauenswürdigkeit

[EN] Assurance

[FR] assurance

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

assurance

assurance [asyRốs] n. f. 1. Văn Sự thanh thản, sự bình tâm. Partez en toute assurance: Hãy hoàn toàn bình tâm ra di. 2. Mới Sự tin chắc, sự vũng tin. Perdre son assurance: Lúng túng, bối rối. 3. Vật bảo lãnh, vật bảo đảm. Exiger des assurances: Yêu cầu những bào lãnh. > Croyez à l’assurance de ma considération: Xin ngài hãy tin lồng kính trọng của tôi (công thúc trong thư tín, đon từ). 4. Họp đồng bảo hiểm. Contracter une assurance: Ký một họp đồng bảo hiềm. > Plur. Công ty bảo hiểm. Se renseigner auprès des assurances: Hỏi công ty bảo hiểm để biết tình hình. > Assurances sociales: Các tố chức bảo hiểm xã hội.