assurance
assurance [asyRốs] n. f. 1. Văn Sự thanh thản, sự bình tâm. Partez en toute assurance: Hãy hoàn toàn bình tâm ra di. 2. Mới Sự tin chắc, sự vũng tin. Perdre son assurance: Lúng túng, bối rối. 3. Vật bảo lãnh, vật bảo đảm. Exiger des assurances: Yêu cầu những bào lãnh. > Croyez à l’assurance de ma considération: Xin ngài hãy tin lồng kính trọng của tôi (công thúc trong thư tín, đon từ). 4. Họp đồng bảo hiểm. Contracter une assurance: Ký một họp đồng bảo hiềm. > Plur. Công ty bảo hiểm. Se renseigner auprès des assurances: Hỏi công ty bảo hiểm để biết tình hình. > Assurances sociales: Các tố chức bảo hiểm xã hội.