Việt
kiên quyết
cương quyểt
qủa quyết
quyết tâm.
sự kiên quyết
sự cương quyết
sự quyết tâm
tính kiên quyết
tính dứt khoát
Đức
Entschiedenheit
Entschiedenheit /die; -, -en/
sự kiên quyết; sự cương quyết; sự quyết tâm; tính kiên quyết; tính dứt khoát;
Entschiedenheit /f =/
lòng, sự] kiên quyết, cương quyểt, qủa quyết, quyết tâm.