Traute /[’trauta], die; - (ugs.)/
sự vững tin;
sự tin tưởng;
sự quyết tâm;
sự kiên quyết;
Herzhaftigkeit /die; -/
(veraltend) lòng cam đảm;
lòng quả cảm;
sự gan dạ;
Sự kiên quyết;
sự quả quyết (Mut, Entschlos senheit, Furchtlosigkeit);
Entschiedenheit /die; -, -en/
sự kiên quyết;
sự cương quyết;
sự quyết tâm;
tính kiên quyết;
tính dứt khoát;